pochard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ʃaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pocharde /pɔ.ʃaʁd/ |
pochards /pɔ.ʃaʁ/ |
Số nhiều | pocharde /pɔ.ʃaʁd/ |
pochards /pɔ.ʃaʁ/ |
pochard /pɔ.ʃaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pochard /pɔ.ʃaʁ/ |
pochard /pɔ.ʃaʁ/ |
Giống cái | pocharde /pɔ.ʃaʁd/ |
pocharde /pɔ.ʃaʁd/ |
pochard /pɔ.ʃaʁ/
- (Thông tục) Say rượu.
Tham khảo
sửa- "pochard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)