Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

pneumogastrique

  1. (Giải phẫu) (thuộc) phế vị.
    Nerf pneumogastrique — dây thần kinh phế vị

Danh từ sửa

pneumogastrique

  1. (Giải phẫu) Dây thần kinh phế vị.

Tham khảo sửa