plutonium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pluː.ˈtoʊ.ni.əm/
Hoa Kỳ | [pluː.ˈtoʊ.ni.əm] |
Danh từ
sửaplutonium /pluː.ˈtoʊ.ni.əm/
- (Hoá học) Plutoni.
Tham khảo
sửa- "plutonium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ply.tɔ.njɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plutonium /ply.tɔ.njɔm/ |
plutonium /ply.tɔ.njɔm/ |
plutonium gđ /ply.tɔ.njɔm/
Tham khảo
sửa- "plutonium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)