Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ pluri- +‎ disciplinaire.

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

pluridisciplinaire

  1. Bao gồm nhiều bộ môn.
    Recherches pluridisciplinaires
    Nghiên cứu bao gồm nhiều bộ môn

Tham khảo

sửa