Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plumier
/ply.mje/
plumiers
/ply.mje/

plumier /ply.mje/

  1. Hộp bút.

Tham khảo

sửa