Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ply.maʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plumard
/ply.maʁ/
plumards
/ply.maʁ/

plumard /ply.maʁ/

  1. Chổi lông.
  2. (Thông tục) Giường.

Tham khảo

sửa