plotless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɑːt.ləs/
Tính từ
sửaplotless /ˈplɑːt.ləs/
- Không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết... ).
Tham khảo
sửa- "plotless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plotless /ˈplɑːt.ləs/