Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplɑɪ.ənt.nəs/

Danh từ

sửa

pliantness /ˈplɑɪ.ənt.nəs/

  1. Xem pliant

Tham khảo

sửa