Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌɡræf/

Danh từ sửa

plethysmograph /.ˌɡræf/

  1. (Sinh vật học) Máy ghi thể tích.

Danh từ sửa

plethysmograph /.ˌɡræf/

  1. (Sinh vật học) Máy ghi thể tích.

Tham khảo sửa