Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɛ.ˈθɪz.mə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

plethysmogram /plɛ.ˈθɪz.mə.ˌɡræm/

  1. (Sinh vật học) Thể tích đồ; biểu đồ thể tích.

Tham khảo

sửa