Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pleiad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpli.əd/
Danh từ
sửa
pleiad
số nhiều
pleiades /'plaiədi:z/
/ˈpli.əd/
(
Thiên văn học
)
Nhóm
thất tinh
.
Nhóm
tao
đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16).
Tham khảo
sửa
"
pleiad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)