Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɛd.ʒɜː/

Danh từ sửa

pledger /ˈplɛd.ʒɜː/

  1. Người đi cầm, người đi thế n.

Tham khảo sửa