Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɛ.bə.ˌsɑɪt/

Danh từ sửa

plebiscite /ˈplɛ.bə.ˌsɑɪt/

  1. Cuộc bỏ phiếu toàn dân.

Tham khảo sửa