Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plaything
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpleɪ.ˌθɪŋ/
Danh từ
sửa
plaything
/ˈpleɪ.ˌθɪŋ/
Đồ
chơi
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
to be treated as a
plaything
— bị coi như một đồ chơi
Tham khảo
sửa
"
plaything
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)