Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪ.ɜː.pi.ˈɑː.ˌnoʊ/

Danh từ

sửa

player-piano /ˈpleɪ.ɜː.pi.ˈɑː.ˌnoʊ/

  1. Pianô tự động.

Tham khảo

sửa