Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplæ.tə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ sửa

platinize ngoại động từ /ˈplæ.tə.ˌnɑɪz/

  1. Mạ platin.

Tham khảo sửa