Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
platiné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pla.ti.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
platiné
/pla.ti.ne/
platinés
/pla.ti.ne/
Giống cái
platinée
/pla.ti.ne/
platinées
/pla.ti.ne/
platiné
/pla.ti.ne/
(
Có
)
Màu
bạch kim
, (có)
màu
tơ
.
Cheveux
platinés
— tóc màu tơ
Tham khảo
sửa
"
platiné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)