plate-bande
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plat.bɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plate-bande /plat.bɑ̃d/ |
plates-bandes /plat.bɑ̃d/ |
plate-bande gc /plat.bɑ̃d/
- Bồn hoa.
- (Kiến trúc) Đường chỉ dẹt.
- marcher sur les plates bandes de quelqu'un — (thân mật) lấn quyền ai
Tham khảo
sửa- "plate-bande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)