plassoppsigelse
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plassoppsigelse | plassoppsigelsen |
Số nhiều | plassoppsigelser | plassoppsigelsene |
Danh từ
sửaplassoppsigelse gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "plassoppsigelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)