Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plæz.ˈmoʊ.di.əm/

Danh từ

sửa

plasmodium /plæz.ˈmoʊ.di.əm/

  1. (Sinh vật học) Hợp bào.
  2. Trùng sốt rét.

Tham khảo

sửa