plaqueminier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plaqueminiers /plak.mi.nje/ |
plaqueminiers /plak.mi.nje/ |
plaqueminier gđ
Tham khảo
sửa- "plaqueminier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plaqueminiers /plak.mi.nje/ |
plaqueminiers /plak.mi.nje/ |
plaqueminier gđ