Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plaquage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pla.kaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
plaquage
/pla.kaʒ/
plaquages
/pla.kaʒ/
plaquage
gđ
/pla.kaʒ/
(
Thể dục thể thao
)
Như
placage
4.
(
Thông tục
)
Sự
bỏ
,
sự
bỏ rơi
.
Tham khảo
sửa
"
plaquage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)