Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæn.jə.lə/

Danh từ

sửa

planula /ˈplæn.jə.lə/ (Số nhiều: plantulae)

  1. (Sinh vật học) Ấu trùng planula.

Tham khảo

sửa