Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực plantaire
/plɑ̃.tɛʁ/
plantaires
/plɑ̃.tɛʁ/
Giống cái plantaire
/plɑ̃.tɛʁ/
plantaires
/plɑ̃.tɛʁ/

plantaire /plɑ̃.tɛʁ/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) gan chân.
    Nerf plantaire — dây thần kinh gan chân

Tham khảo

sửa