plaignant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɛ.ɲɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plaignante /plɛ.ɲɑ̃t/ |
plaignants /plɛ.ɲɑ̃/ |
Giống cái | plaignante /plɛ.ɲɑ̃t/ |
plaignants /plɛ.ɲɑ̃/ |
plaignant /plɛ.ɲɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plaignant /plɛ.ɲɑ̃/ |
plaignants /plɛ.ɲɑ̃/ |
plaignant gđ /plɛ.ɲɑ̃/
Tham khảo
sửa- "plaignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)