Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpleɪ.dʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

Danh từ sửa

plagiotropic /ˌpleɪ.dʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

  1. (Thực vật học) Hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ).

Tham khảo sửa