Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
placier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pla.sje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
placier
/pla.sje/
placiers
/pla.sje/
placier
gđ
/pla.sje/
Người
chào hàng
(cho một hãng buôn).
Người
thầu
chỗ ngồi
(ở chợ).
Tham khảo
sửa
"
placier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)