Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pla.sɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
placette
/pla.sɛt/
placettes
/pla.sɛt/

placette gc /pla.sɛt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Quảng trường nhỏ.

Tham khảo sửa