Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plə.ˈsɛn.tᵊl/

Tính từ

sửa

placental /plə.ˈsɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Nhau, có nhau (thai).

Tham khảo

sửa