Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plébiscitaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
plébiscitaire
Bỏ phiếu
toàn dân
.
Par voie
plébiscitaire
— bằng con đường bỏ phiếu toàn dân
Tham khảo
sửa
"
plébiscitaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)