Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.və.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

pivotable /ˈpɪ.və.tə.bᵊl/

  1. Xem pivot

Tham khảo

sửa