Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.vɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pivert
/pi.vɛʁ/
piverts
/pi.vɛʁ/

pivert /pi.vɛʁ/

  1. (Động vật học) Chim gõ kiến xanh.

Tham khảo

sửa