Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pi.tɥit/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pituite
/pi.tɥit/
pituite
/pi.tɥit/

pituite gc /pi.tɥit/

  1. Rớt dãi.
  2. Nước mũi.

Tham khảo sửa