Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pitre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pitʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pitre
/pitʁ/
pitres
/pitʁ/
pitre
gđ
/pitʁ/
Anh
hề
.
faire le
pitre
— pha trò
Tham khảo
sửa
"
pitre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)