Tiếng Anh sửa

 
pita

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpi.tə/

Danh từ sửa

pita /ˈpi.tə/

  1. Loại bánh mìdẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông).

Tham khảo sửa