Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪs.tə.ˌleɪt/

Tính từ

sửa

pistillate /ˈpɪs.tə.ˌleɪt/

  1. (Thực vật học) nhuỵ (hoa).

Tham khảo

sửa