pistachier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pis.ta.ʃje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pistachier /pis.ta.ʃje/ |
pistachiers /pis.ta.ʃje/ |
pistachier gđ /pis.ta.ʃje/
Tham khảo
sửa- "pistachier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)