Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pisos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Động từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Quốc tế ngữ
sửa
Động từ
sửa
pisos
Xem
pisi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.sos/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
piso
pisos
pisos
gđ
số nhiều
Xem
piso
Đồng nghĩa
sửa
sàn
suelos
pavimentos
solados
tầng
cubiertas
(
hàng hải
)
dãy phòng
plantas
altos
căn phòng
departamentos
(
Chile
)
apartamentos
apartamientos
habitaciones
viviendas
ghế đẩu
taburetes
đế giày
suelas
đồ bằng có ngấn ở lối vào nhà
limpiapieses
chopinos
choapinos
thảm chùi chân
alfombras de baño