Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pisolitique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
pisolitique
(
Địa lý, địa chất
) (gồm đá)
hạt
đậu.
Calcaire
pisolitique
— đá vôi hạt đậu
Tham khảo
sửa
"
pisolitique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)