pirre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pirre |
Hiện tại chỉ ngôi | pirrer |
Quá khứ | pirra, pirret |
Động tính từ quá khứ | pirra, pirret |
Động tính từ hiện tại | — |
pirre
- Kích thích, khêu gợi, khích động.
- Det gatefulle pirrer alltid nysgjerrigheten.
- Vinen pirret ganen.
Tham khảo
sửa- "pirre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)