Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piqueter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pik.te/
Ngoại động từ
sửa
piqueter
ngoại động từ
/pik.te/
Đóng
cọc
(theo một đường đã vạch).
(
Làm
)
Lấm chấm
.
Ciel
piqueté
d’étoiles
— trời lấm chấm sao
Tham khảo
sửa
"
piqueter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)