Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pinnsvin pinnsvinet
Số nhiều pinnsvin pinnsvina, pinnsvinene

pinnsvin

  1. Con nhím.
    Pinnsvin er glad i melk.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa