pinnsvin
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pinnsvin | pinnsvinet |
Số nhiều | pinnsvin | pinnsvina, pinnsvinene |
pinnsvin gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "pinnsvin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pinnsvin | pinnsvinet |
Số nhiều | pinnsvin | pinnsvina, pinnsvinene |
pinnsvin gđ