pinaillage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pinaillages /pi.na.jaʒ/ |
pinaillages /pi.na.jaʒ/ |
pinaillage gđ
Tham khảo
sửa- "pinaillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pinaillages /pi.na.jaʒ/ |
pinaillages /pi.na.jaʒ/ |
pinaillage gđ