Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.na.kɔ.tɛk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pinacothèque
/pi.na.kɔ.tɛk/
pinacothèque
/pi.na.kɔ.tɛk/

pinacothèque gc /pi.na.kɔ.tɛk/

  1. Nhà bảo tàng tranh.

Tham khảo

sửa