Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
piment
\pi.mɑ̃\
piments
\pi.mɑ̃\
piment
gđ
Ớt
(
cây
,
quả
)
(Nghĩa bóng)
Cái
kích thích
; cái
chua cay
.
Le
piment
de l'ironie
— cái chua cay của mỉa mai
Tham khảo
sửa
"
piment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)