Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piment
\pi.mɑ̃\
piments
\pi.mɑ̃\

piment

  1. Ớt (cây, quả)
  2. (Nghĩa bóng) Cái kích thích; cái chua cay.
    Le piment de l'ironie — cái chua cay của mỉa mai

Tham khảo

sửa