Tiếng Pháp

sửa
 
pilum

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pilum
/pi.lɔm/
pilum
/pi.lɔm/

pilum /pi.lɔm/

  1. (Sử học) Cái lao (cổ La Mã).

Tham khảo

sửa