Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪɫ.fɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

pilferer /ˈpɪɫ.fɜ.ːɜː/

  1. Kẻ ăn cắp vặt.

Tham khảo

sửa