Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪɫ.tʃɜːd/

Danh từ

sửa

pilchard /ˈpɪɫ.tʃɜːd/

  1. (Động vật học) xacđin.

Tham khảo

sửa