pictural
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pik.ty.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pictural /pik.ty.ʁal/ |
picturales /pik.ty.ʁal/ |
Giống cái | picturale /pik.ty.ʁal/ |
picturales /pik.ty.ʁal/ |
pictural /pik.ty.ʁal/
- (Thuộc) Hội họa.
- L’art pictural — nghệ thuật hội họa
Tham khảo
sửa- "pictural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)