Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pik.ty.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pictural
/pik.ty.ʁal/
picturales
/pik.ty.ʁal/
Giống cái picturale
/pik.ty.ʁal/
picturales
/pik.ty.ʁal/

pictural /pik.ty.ʁal/

  1. (Thuộc) Hội họa.
    L’art pictural — nghệ thuật hội họa

Tham khảo

sửa