Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.kɔ.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
picotin
/pi.kɔ.tɛ̃/
picotin
/pi.kɔ.tɛ̃/

picotin /pi.kɔ.tɛ̃/

  1. Đấu (dùng đong suất ăn yến mạch cho ngựa, khoảng 2, 5 lít).
    Un picotin d’avoine — một đấu đại mạch

Tham khảo

sửa